DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Dưới đây là những idioms và phrasal verb trong tiếng Anh có liên quan đến “table”:
Trong không gian khách sạn, từng chi tiết nhỏ có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong trải nghiệm của chúng ta. Một trong những yếu tố quan trọng nhất trong phòng ngủ là nệm – nơi chúng ta nghỉ ngơi. Và khôi phục năng lượng sau một ngày vui chơi giải trí. Nhưng liệu bạn đã bao giờ tự hỏi từ Nệm tiếng Anh là gì chưa? Hãy cùng ezCloud đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây.
Trong tiếng Anh, từ “Mattress” dùng để chỉ “nệm”. Đây là yếu tố không thể thiếu trong việc tạo ra không gian ngủ thoải mái và chất lượng cho du khách. Trên thị trường, có nhiều loại nệm khác nhau để bạn tha hồ lựa chọn. Bao gồm những loại nệm phổ biến mà chúng tôi liệt kê dưới đây. Mỗi loại đều mang những đặc điểm và ưu điểm riêng để phù hợp với người sử dụng.
Trong tiếng Anh, loại nệm được làm từ cao su tự nhiên thường được gọi là “Latex mattress”. Hiện nay trên thị trường có hai dạng chính là: nệm cao su tự nhiên (Natural rubber mattress) và nệm cao su tổng hợp (Synthetic rubber mattress).
Nệm bông ép trong tiếng Anh thường được gọi là “Cotton mattress”. Thông qua quy trình ép chặt, sử dụng công nghệ cách nhiệt, người ta tạo ra một tấm nệm vững chắc, có trọng lượng lớn làm từ sợi bông tự nhiên tinh khiết. Hiện nay, nệm bông ép đang trở thành lựa chọn phổ biến của nhiều gia đình ở Việt Nam. Nhờ vào những ưu điểm mà nó mang lại. Với mức giá phải chăng, chỉ từ vài trăm nghìn đồng, bạn có thể sở hữu một chiếc nệm bông ép chất lượng. Đặc biệt, nệm này có độ cứng cao, phù hợp cho những người có vấn đề về cột sống hoặc xương khớp. Ngoài ra, nệm bông ép còn rất phù hợp phòng trọ, căn hộ nhỏ. Vì nó có thiết kế gấp 2 – 3 phần. Tuy nhiên, nệm bông ép rất dễ bị ám mùi, dễ xẹp lún và tuổi thọ ngắn hơn so với các loại nệm khác như nệm cao su.
Nệm lò xo tiếng Anh được gọi là “Spring mattress”. Sản phẩm này tích hợp hệ thống lò xo làm từ thép không gỉ chất lượng cao, mang lại độ đàn hồi tốt. Và hỗ trợ cơ thể hiệu quả. Bề mặt của nệm lò xo thường được bổ sung thêm một lớp bông hoặc lớp cao su. Nhằm tạo cảm giác thư thái, êm ái cho người sử dụng. Có hai loại nệm lò xo chính mà ezCloud giới thiệu sau đây:
Trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh chăn ga gối đệm, nệm foam được biết đến với tên gọi “Foam mattress” trong tiếng Anh. Loại nệm này có phần lõi làm từ polyurethane, còn được gọi là bọt khí, được tạo thành từ các phản ứng hóa học. Do đó, nệm foam có trọng lượng nhẹ và mang lại cảm giác êm ái, mềm mại khi ôm sát đường cong cơ thể người nằm. Điều đặc biệt nằm ở dòng sản phẩm nệm foam là độ đàn hồi cao, độ bền vượt trội và khả năng nâng đỡ cơ thể. Đồng thời giúp phân tán áp lực đồng đều, phù hợp với nhiều đối tượng sử dụng. Hơn nữa, nệm foam còn có khả năng lưu thông không khí hiệu quả.
Trong tiếng Anh, nệm đa tầng được biết đến với tên gọi “Hybrid mattress”. Chỉ những sản phẩm có hai tầng trở lên. Mỗi lớp của nệm đa tầng có thể làm từ cùng một loại vật liệu hoặc từ các vật liệu khác nhau. Thường gồm nệm lò xo và memory foam để mang đến nhiều ưu điểm hơn so với các loại nệm khác. Dòng nệm này có độ đàn hồi cao và nâng đỡ cơ thể hiệu quả. Đồng thời vẫn mang lại cảm giác êm ái nhất định, là lựa chọn được nhiều người ưa chuộng cho giấc ngủ của mình.
“Air mattress”, “air bed”, “air-bed” đều là từ ngữ dùng để chỉ nệm hơi trong tiếng Anh. Nệm hơi là loại đệm được bơm hơi lên để sử dụng.
Trong tiếng Anh, ga trải giường được gọi là “drap”. Đây là một tấm vải được đặt trực tiếp lên bề mặt để giữ nệm luôn sạch sẽ. Đồng thời tạo cảm giác thoải mái và giúp cho phòng ngủ đẹp mắt hơn. Có một số loại ga trải giường phổ biến như:
Trong tiếng anh, gối được gọi là “pillow”. Có một số loại gối phổ biến như sau:
“Blanket” dịch ra tiếng Việt có nghĩa là chăn. Các vật liệu thường được sử dụng để làm chăn là: len, bông, lông cừu, polyester, acrylic. Điểm chung của những loại vật liệu này là mềm mại, nhẹ nhàng, dễ dàng tháo rời. Có một số loại chăn phổ biến:
Tổng kết lại, trong tiếng Anh, từ “Nệm” được dịch là “Mattress”. Đây là một bộ phận quan trọng của giường, nhằm mang đến cảm giác thoải mái và thư thái cho giấc ngủ sâu. Có rất nhiều loại nệm khác nhau cho bạn lựa chọn. Phụ thuộc vào sở thích và nhu cầu cá nhân. Hy vọng rằng bài viết trên đã giúp bạn có lời giải đáp cho câu hỏi “Nệm tiếng Anh là gì?”. Hãy tiếp tục theo dõi những bài đọc bổ ích khác của ezCloud tại chuyên mục Thuật ngữ khách sạn.
Phòng giặt là nơi diễn ra công việc giặt, ủi quần áo của khách, đồ giặt bằng vải (khăn ăn, khăn bàn, ga, gối, chăn,…) của khách sạn và đồng phục của nhân viên do nhân viên giặt là thuộc bộ phận giặt là chịu trách nhiệm thực hiện.
Phòng họp là một phòng trong tòa nhà được thiết kế bố trí để làm nơi tổ chức các sự kiện, các nội dung liên quan đến các cuộc họp, hội nghị, tọa đàm, các cuộc nghị sự, hội đàm hay tiếp xúc liên quan đến công việc, công tác, kinh doanh...
Combinations with other parts of speech
Kết quả: 497, Thời gian: 0.0367
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Cái bàn tiếng Anh là gì? Những loại bàn khác nhau trong tiếng Anh có tên riêng thế nào? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây cùng Edulife nhé!
Cái bàn tiếng Anh là table /ˈteɪbəl/
Ngoài ra tên của một số loại bàn khác bằng tiếng Anh như sau: