Hình Ảnh Các Phương Tiện Giao Thông Đường Hàng Không

Hình Ảnh Các Phương Tiện Giao Thông Đường Hàng Không

Trong cuộc sống  xung quanh, Phương tiện giao thông là thứ mà chúng ta tiếp xúc hằng ngày, việc học tiếng Trung về các Phương tiện giao thông sẽ giúp chúng ta có thể dễ dàng sử dụng khi đi du lịch, công tác hay làm việc ở những nước nói tiếng Trung, hoặc chỉ đường cho khách du lịch ở đất nước của mình.

Trong cuộc sống  xung quanh, Phương tiện giao thông là thứ mà chúng ta tiếp xúc hằng ngày, việc học tiếng Trung về các Phương tiện giao thông sẽ giúp chúng ta có thể dễ dàng sử dụng khi đi du lịch, công tác hay làm việc ở những nước nói tiếng Trung, hoặc chỉ đường cho khách du lịch ở đất nước của mình.

Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đường bộ

Từ vựng về các phương tiện giao thông đường bộ bao gồm:

Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đường thủy

Các từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đường thủy:

Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đường hàng không

Các từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đường hàng không:

Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông liên quan đến các biển báo giao thông

Khi tham gia các phương tiện giao thông bạn cần trang bị thêm cho mình những từ vựng tiếng Anh liên quan đến các biển báo giao thông. Các từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông qua biển báo:

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến các phương tiện giao thông khác

Trên đây là bài viết giúp bạn có thêm cho mình các từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông hữu ích trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã có thêm thông tin để chuẩn bị và luyện tập một cách hiệu quả nhất. Ngoài ra nếu đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ, bạn có thể tham khảo các khóa học tại GLN English Center để có lộ trình học Tiếng Anh một cách hiệu quả nhất nhé.

Ngoài ra GLN đang triển khai chương trình Vinh danh: ĐIỂM CAO TRAO HỌC BỔNG dành tặng cho các bạn học sinh có điểm trung bình môn tiếng Anh trong năm học vừa rồi. Cụ thể:

+ Đạt 7,0 – 8,5: nhận Học bổng 300.000 VNĐ cùng ưu đãi tới 50%

+ Đạt trên 8,5: nhận Học bổng 500.000 VNĐ cùng ưu đãi tới 50%

Nhanh tay đăng ký nhận Học bổng tại: https://bit.ly/GLN_Ưu_đãi_tháng5

Cùng với đó GLN đang triển khai chương trình học bổng dành cho các bạn đỗ cấp 3: MỪNG ĐỖ CẤP 3 – HỌC BỔNG THẢ GA. Cụ thể:

NHẬN NGAY VOUCHER CỘNG GỘP 1 TRIỆU CHO CÁC BẠN HỌC SINH ĐỖ HỆ 9 TRƯỜNG:

NHẬN NGAY VOUCHER CỘNG GỘP 500.000 VNĐ DÀNH TẶNG CÁC BẠN: Trúng tuyển vào các lớp chất lượng cao thuộc các hệ thống trường THPT trên toàn quốc.

Tất cả voucher đều được áp dụng đồng thời cùng các chương trình ưu đãi hiện có tại  GLN từ 20 – 50% tại GLN

Nhanh tay đăng ký nhận Học bổng tại: https://bit.ly/Hocbongcap3

Để biết thêm thông tin về các khóa học cũng như chương trình ưu đãi, vui lòng liên hệ hotline tư vấn: 0989 310 113 – 0346 781 113 để được giải đáp cụ thể và miễn phí.

Tham khảo khoá học Giao tiếp Tiếng Anh của GLN ngay tại đây

버스 터미널 : Trạm trung chuyển xe buýt

Bạn đi từ Busan tới Seoul bằng phương tiện gì ?

Tôi đi tới sân vận động Dongdaemun bằng tàu điện

Chúng ta hãy cùng tới trường bằng xe đạp

Dùng để nêu nguyên nhân và hệ quả

Bởi vì trời mưa nên chúng ta sẽ đi bằng tăxi

Bởi vì mình bận hôm nay nên chúng ta sẽ gặp nhau vào ngày mai chứ ?

Haruka bị ốm. chúng ta sẽ đến thăm bạn ấy chứ ?

Làm thế nào để đi đến ga Giangnam từ đây

chúng ta có thể đi bằng xe buýt hoặc bằng tàu điện ngầm

Được thôi, vậy chúng ta sẽ đi bằng xe buýt chứ?

Bởi vì giao thông rất đông đúc nên chúng ta sẽ đi bằng tàu điện.

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…

[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…

[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…

Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…

Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông công cộng

Các từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông công cộng:

Từ vựng tiếng Anh về Các loại phương tiện giao thông

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

LIKE để chia sẻ bài học này cùng bạn bè & Ủng hộ LeeRit bạn nhé!

LeeRit works best with JavaScript enabled! To use standard view, enable JavaScript by changing your browser options, then try again.