Cùng phân biệt source và resource:
Cùng phân biệt source và resource:
High School Diploma: Bằng tốt nghiệp cấp 3
Bachelor’s degree: Bằng cử nhân
Diploma: Chứng chỉ dành cho giáo dục, học ít nhất 01 năm
Certificate: Chứng nhận / chứng chỉ dành cho giáo dục, hành chính, giao thông, học trong vài tháng – 01 năm
Diploma of Arts: Chứng chỉ nghệ thuật
Chief Accountant Certificate: Chứng chỉ kế toán trưởng
Driving Licence: Giấy phép lái xe
Communication skill: Kỹ năng giao tiếp
Presentation skill: Kỹ năng thuyết trình
Negotiation skill: Kỹ năng đàm phán:
Public – speaking skill: Kỹ năng nói trước đám đông
Listening skill: Kỹ năng lắng nghe
Teamwork skill: Kỹ năng làm việc nhóm
Leadership skill: Kỹ năng lãnh đạo
Time management skill: Kỹ năng quản lý thời gian
Training skill: Kỹ năng đào tạo
Quantitative skill: Kỹ năng định lượng
Computer skill: Kỹ năng sử dụng máy tính
Problem – solving skill: Kỹ năng giải quyết vấn đề
Risk – taking skill: Kỹ năng giải quyết khủng hoảng
Decision – making skill: Kỹ năng đưa ra quyết định
Inspiring skill: Kỹ năng truyền cảm hứng
Creative skill: Kỹ năng tư duy sáng tạo
Organization skill: Kỹ năng tổ chức
Research skill: Kỹ năng nghiên cứu
Questioning skill: Kỹ năng đặt câu hỏi
Interpersonal skill: Kỹ năng kết nối
Critical thinking skill: Kỹ năng phản biện
Optimistic attitude: Thái độ lạc quan
Enthusiasm for learning: Tinh thần học hỏi cao
Working under pressure: Chịu được áp lực công việc
Meticulous and Careful: Tỉ mỉ, cẩn thận
Entrepreneurial: Năng động, sáng tạo
Flexibility, quick adaptability: Linh hoạt, thích ứng nhanh
Pay grades: Ngạch lương, hạng lương
Payroll / Pay sheet: Bảng lương
Gross salary: Lương gộp (chưa trừ các khoản bảo hiểm bắt buộc)
Starting salary: Lương khởi điểm
100 percent premium payment: Trả 100% lương theo thỏa thuận trong hợp đồng
Adjust pay rate: Điều chỉnh mức lương
Annual adjustment: Điều chỉnh định kỳ hằng năm
Commission: Hoa hồng (tiền thưởng tính theo tỷ lệ % trên doanh số tiêu thụ)
Emerson efficiency bonus payment: Trả lương theo hiệu suất công việc
Piecework payment: Trả lương khoán sản phẩm
Time payment: Trả lương theo giờ
Social assistance: Trợ cấp xã hội
Social security: An sinh xã hội
Social Insurance: Bảo hiểm xã hội
Voluntary Social Insurance: Bảo hiểm xã hội tự nguyện
Compulsory Social Insurance: Bảo hiểm xã hội bắt buộc
Social Insurance 1 Time: Lấy bảo hiểm xã hội 01 lần
Social Insurance Book: Sổ bảo hiểm xã hội
Social Insurance Contribution: Đóng bảo hiểm xã hội.
Health Insurance: Bảo hiểm y tế
Accident Insurance: Bảo hiểm tai nạn
Unemployment Insurance: Bảo hiểm thất nghiệp
Life insurance: Bảo hiểm nhân thọ
Annual leave: Nghỉ phép thường niên vẫn tính lương (thường là 12 ngày phép / năm)
Death in service compensation: Bồi thường tử tuất
Early retirement: Nghỉ hưu sớm (hưu non)
Sick leaves: Nghỉ ốm vẫn được tính lương
Layoff: Người lao động tạm cho nghỉ việc vì không có việc làm (không có lương hoặc chỉ nhận một phần lương công nhật)
Kindergarten school: Trường mẫu giáo cho con cán bộ công nhân viên học miễn phí
Sport area: Khu thể thao miễn phí cho người lao động trong tổ chức
Free Dormitory: Ký túc xá miễn phí cho người lao động tỉnh xa
Lưu trữ danh sách thuật ngữ tiếng Anh ngành nhân sự mà Ms. Uptalent chia sẻ trên đây như một cẩm nang công việc, các bạn đang làm trong ngành nhân sự hoặc có định hướng làm việc trong lĩnh vực này sẽ hoàn toàn an tâm ứng phó hầu hết mọi tình huống trong công việc.
------------------------------------
HRchannels - Headhunter - Dịch vụ tuyển dụng cao cấp
Hotline: 08. 3636. 1080 Email: [email protected] / [email protected] Website: https://hrchannels.com/ Địa chỉ: Tòa MD Complex, 68 Nguyễn Cơ Thạch, Nam Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam
HRchannels là nền tảng tuyển dụng và thu hút nhân sự cấp cao hàng đầu tại Việt Nam. Với hơn 16 năm kinh nghiệm tuyển dụng nhân sự cấp cao. Chúng tôi là công ty headhunter hàng đầu ở Việt Nam.
Administrator cadre: Cán bộ quản trị cấp cao
General Director: Tổng Giám đốc
Senior management officer: Cán bộ quản trị cấp cao
CEO (Chief Executive Officer): Giám đốc điều hành
COO (Chief Operating Officer): Giám đốc vận hành
CFO (Chief Financial Officer): Giám đốc tài chính
CIO (Chief Information Officer): Giám đốc thông tin
CTO (Chief Technology Officer): Giám đốc công nghệ
CMO (Chief Marketing Officer): Giám đốc Marketing
CHRO (Chief Human Resources Officer): Giám đốc nhân sự
CCO (Chief Content Officer): Giám đốc nội dung
CCO (Chief Compliance Officer): Giám đốc tuân thủ
CSO (Chief Security Officer): Giám đốc an ninh
CDO (Chief Data Officer): Giám đốc dữ liệu
CINO (Chief Innovation Officer): Giám đốc cải tiến
Head of department / Manager: Trưởng phòng
Marketing Manager: Trưởng phòng tiếp thị
Deputy Head of Finance Department: Phó phòng tài chính
Immediate supervisor: Người giám sát trực tiếp (ví dụ: quản đốc, trưởng nhóm…)
Graduate: Sinh viên mới ra trường
Career employee: Nhân viên biên chế
Contractual employee: Nhân viên hợp đồng
Daily worker: Công nhân chính thức, làm việc công nhật
Floater employee: Nhân viên làm các công việc không cố định, mật độ làm việc ko thường xuyên, có thể thuyên chuyển giữa các bộ phận (như nhân viên thời vụ, tạp vụ theo giờ…)
Annual Training: Đào tạo thường niên
Professional Training: Đào tạo nghiệp vụ chuyên sâu theo từng chuyên môn
Equipment Support: Hỗ trợ trang thiết bị
Contact for Equipment repair: Liên lạc sửa chữa trang thiết bị
Employee recording: Nhật ký công tác
Corporate culture: Văn hóa doanh nghiệp
Labor agreement: Thỏa ước lao động
Festival, birthday, year end party…: tổ chức liên hoan, sinh nhật, tất niên…
Record work performance: Ghi nhận hiệu suất làm việc từng nhân viên
Employment / Recruitment: Sự tuyển dụng
Candidate / Applicant: Ứng viên
Employment agency: Công ty môi giới việc làm
Probation period: Thời gian thử việc
The recruitment process: quy trình tuyển dụng
Work environment: Môi trường làm việc
Recruitment Channel: Kênh tuyển dụng (trang web tuyển dụng trực tuyến, tuyển dụng nội bộ, giới thiệu ứng viên…)
Interviewee: Người được phỏng vấn (ứng viên đã qua vòng duyệt hồ sơ)
Drop out: Ứng viên chủ động hủy phỏng vấn hoặc không nhận việc sau khi trúng tuyển
Withdraw: Ứng viên chủ động rút lại hồ sơ ứng tuyển
Senior officer: nhân viên có kinh nghiệm
Replace: Tuyển dụng thay thế nhân viên không qua kỳ thử việc hoặc nhân viên ngừng thử việc giữa chừng.
Résumé / Curriculum vitae (C.V) / Profile: Sơ yếu lý lịch
Criminal record certificate: Chứng nhận lý lịch tư pháp (đa phần phải công chứng sao y)
Application form: Mẫu đơn ứng tuyển
Job description: Bản mô tả công việc
Labor contract: Hợp đồng lao động
Medical certificate: Giấy khám sức khỏe
Offer letter: Thư mời làm việc (gửi đến ứng viên trúng tuyển)
Notice Period: Khoảng thời gian cần báo với công ty cũ trước khi nghỉ việc
Onboarding / Commencement date: Ngày nhận việc hay ngày đi làm đầu tiên của nhân viên mới trúng tuyển
Orientation: Đào tạo định hướng trước khi chính thức đảm nhận công việc
Assessment of employee potential: Đánh giá tiềm năng nhân viên
General knowledge tests: Trắc nghiệm kiến thức tổng quát
Job knowledge test: Trắc nghiệm nghiệp vụ chuyên môn đặc thù
Personality tests: Trắc nghiệm tính cách cá nhân
Psychological tests: Trắc nghiệm tâm lý
Preliminary interview / Initial Screening interview: Phỏng vấn sơ bộ
One-on-one interview: Phỏng vấn cá nhân
Group interview: Phỏng vấn nhóm
Mixed interview: Phỏng vấn tổng hợp
Employment interview/ In-depth interview: Phỏng vấn chuyên sâu
Problem solving interview: Phỏng vấn giải quyết tình huống
Stress Interview: Phỏng vấn căng thẳng
Structured interview: Phỏng vấn theo cấu trúc / theo mẫu
Reference check: kiểm tra tham chiếu với công ty cũ để đánh giá mức độ trung thực của ứng viên
Labor law consultant: Tư vấn pháp luật lao động
Bureaucratic: quan liêu, yêu cầu thủ tục cứng nhắc làm khó nhân viên
Aggrieved employee: Nhân viên bị ngược đãi
Sexual harassment employee: Nhân viên bị quấy rối tình dục
Disciplinary action process: Tiến trình thi hành kỷ luật
Disciplinary action: Thi hành kỷ luật
Employee behavior: Hành vi của nhân viên
Employee handbook: Sổ tay / cẩm nang hướng dẫn nhân viên làm việc theo chuyên môn và theo điều lệ riêng của tổ chức
Violation of law: Vi phạm pháp luật
Violation of company rules: Vi phạm điều lệ công ty
Violation of health standards: Vi phạm tiêu chuẩn y tế
Violation of safety standards: Vi phạm tiêu chuẩn an toàn lao động
Violation food safety and hygiene: Vi phạm an toàn vệ sinh thực phẩm
Stress of work: Căng thẳng công việc
Labor accidents: Tai nạn lao động
Psychological counseling support: hỗ trợ tư vấn tâm lý
Community service: Công tác xã hội
Volunteer activities: Hoạt động thiện nguyện
Labor contract: Hợp đồng lao động
Renew labor contract: Tái tục hợp đồng lao động
Mass layoffs: Nghỉ việc hàng loạt
Mass recruitment: Tuyển dụng số lượng lớn
KPI assessment: Đánh giá hiệu suất làm việc theo quý hoặc năm