Mô hình làm việc truyền thống từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều là mô hình lỗi thời được các công đoàn lao động Mỹ phát minh lần đầu tiên vào thế kỷ 19. Khái niệm này trở nên phổ biến vào năm 1926 khi Henry Ford đưa ra chế độ làm việc 40 giờ một tuần cho công nhân lắp ráp tại Công ty Ford Motor của mình. Gần đây hơn, các công nghệ như internet và hội nghị truyền hình đã thúc đẩy sự chuyển dịch sang làm việc từ xa, mang lại cho nhân viên sự linh hoạt hơn về thời gian và địa điểm làm việc. Lực lượng lao động phân bổ trên toàn cầu cũng đòi hỏi các công ty phải xem xét các chuẩn mực về giờ làm việc ở các quốc gia khác nhau. Không phải quốc gia nào cũng có tuần làm việc 40 giờ hoặc ngày làm việc thông thường từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều. Một số quốc gia thậm chí không có tuần làm việc từ Thứ Hai đến Thứ Sáu! Giờ làm việc có thể thay đổi rất nhiều tùy theo quốc gia.
Mô hình làm việc truyền thống từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều là mô hình lỗi thời được các công đoàn lao động Mỹ phát minh lần đầu tiên vào thế kỷ 19. Khái niệm này trở nên phổ biến vào năm 1926 khi Henry Ford đưa ra chế độ làm việc 40 giờ một tuần cho công nhân lắp ráp tại Công ty Ford Motor của mình. Gần đây hơn, các công nghệ như internet và hội nghị truyền hình đã thúc đẩy sự chuyển dịch sang làm việc từ xa, mang lại cho nhân viên sự linh hoạt hơn về thời gian và địa điểm làm việc. Lực lượng lao động phân bổ trên toàn cầu cũng đòi hỏi các công ty phải xem xét các chuẩn mực về giờ làm việc ở các quốc gia khác nhau. Không phải quốc gia nào cũng có tuần làm việc 40 giờ hoặc ngày làm việc thông thường từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều. Một số quốc gia thậm chí không có tuần làm việc từ Thứ Hai đến Thứ Sáu! Giờ làm việc có thể thay đổi rất nhiều tùy theo quốc gia.
Visa Úc mang theo quyền lợi không chỉ đối với Peru mà còn nhiều quốc gia khác, bao gồm Hàn Quốc, Nhật Bản và Đài Loan. Khi bạn đã có visa Úc, việc xin visa đến những quốc gia này trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
Đặc biệt ở Đài Loan, bạn chỉ cần thực hiện thủ tục khai visa online mà không cần phải nộp giấy tờ chứng minh nhân thân và chứng minh tài chính. Tương tự, khi xin visa Hàn Quốc và sở hữu visa Úc, bạn sẽ được miễn chứng minh tài chính, giúp quá trình xin visa trở nên thuận lợi hơn.
Trong khi 40 giờ có thể là chuẩn mực ở một số nơi, như Hoa Kỳ và Vương quốc Anh, thì không phải ở đâu cũng vậy. Sau đây là bản tóm tắt nhanh về giờ làm việc trung bình hàng tuần theo quốc gia.
Ở Mexico , nhân viên có thể làm việc hợp pháp 48 giờ một tuần. Nhân viên cũng có thể làm thêm tối đa ba giờ mỗi ngày, tối đa là chín giờ một tuần. Làm thêm giờ này được trả theo mức lương tiêu chuẩn. Nhân viên làm việc nhiều hơn mức này được hưởng lương làm thêm giờ gấp ba lần mức lương giờ thông thường.
Tuần làm việc tiêu chuẩn cho nhân viên toàn thời gian ở Tây Ban Nha là 40 giờ. Nhân viên bị giới hạn làm việc chín giờ một ngày trừ khi có thỏa thuận thay thế nêu rõ khác. Được phép làm thêm giờ, nhưng nhân viên không được làm thêm quá 80 giờ một năm.
Lịch làm việc của Canada tương tự như ở Hoa Kỳ. Nhân viên toàn thời gian tiêu chuẩn làm việc tám giờ một ngày trong 40 giờ một tuần. Nhân viên làm việc hơn 44 giờ một tuần ở Ontario được hưởng chế độ làm thêm giờ. Ở Quebec, nhân viên được hưởng chế độ làm thêm giờ nếu họ làm việc hơn 40 giờ một tuần. Chế độ làm thêm giờ thường được tính là 150% mức lương thông thường.
Tuần làm việc tiêu chuẩn ở Brazil là 44 giờ. Bất kỳ giờ nào vượt quá mức này đều phải được trả lương làm thêm giờ với mức 150% lương thông thường và nhân viên không được làm thêm giờ quá hai giờ mỗi ngày. Brazil là một quốc gia phổ biến đối với các công ty tuyển dụng quốc tế nhờ trình độ cao về nhân tài có tay nghề trong các lĩnh vực kỹ thuật như phát triển phần mềm .
Tuần làm việc tiêu chuẩn ở Argentina là 48 giờ. Nhân viên bị giới hạn làm thêm ba giờ mỗi ngày. Tổng thời gian làm thêm không được vượt quá 30 giờ mỗi tháng hoặc 200 giờ mỗi năm. Làm thêm giờ được trả thêm 50% và nhân viên làm việc vào ngày lễ được trả thêm 100%.
Ở Đức , nhân viên thường làm việc 40 giờ một tuần. Luật lao động của quốc gia này cũng yêu cầu 11 giờ nghỉ giữa các ngày làm việc. Làm thêm giờ chỉ có thể được thực hiện nếu được nêu rõ trong hợp đồng của nhân viên. Ngoài ra còn có giới hạn về thanh toán làm thêm giờ, tùy theo khu vực.
Tuần làm việc tiêu chuẩn ở Nhật Bản là 40 giờ. Nhân viên làm việc ngoài giờ này được hưởng mức lương làm thêm giờ cao hơn. Mức lương làm thêm giờ phụ thuộc vào thời điểm làm thêm giờ. Ví dụ, lương làm thêm giờ chung là 25%, trong khi lương làm thêm giờ vào cuối tuần và ngày lễ là 35%.
Nhân viên Hàn Quốc đã quen với tuần làm việc 40 giờ. Bất kỳ giờ làm việc nào nhiều hơn thế đều được phân loại là giờ làm thêm, phải được trả bằng 150% mức lương thông thường. Con số đó tăng lên 200% nếu giờ làm thêm vượt quá tám giờ. Mặc dù không có giới hạn giờ làm thêm hàng ngày, nhưng giờ làm thêm hàng tuần không được vượt quá 52 giờ.
Tuần làm việc tiêu chuẩn ở Colombia là sáu ngày, với tám giờ làm việc mỗi ngày. Tổng cộng là 48 giờ mỗi tuần. Làm thêm giờ được giới hạn ở hai giờ mỗi ngày hoặc 12 giờ mỗi tuần và được trả ở mức tăng 125% mức lương tiêu chuẩn cho công việc ban ngày và 175% mức lương thông thường cho công việc ban đêm.
Nhân viên ở Ấn Độ làm việc 48 giờ cho mỗi công việc, thường là tám đến chín giờ mỗi ngày. Nhân viên phải làm thêm giờ nếu làm nhiều hơn thế. Mức lương làm thêm giờ gấp đôi mức lương thông thường của người đó.
Ở Nam Phi, tuần làm việc là 45 giờ. Nhân viên có thể làm thêm tối đa mười giờ mỗi tuần. Nếu họ kiếm được dưới một số tiền nhất định, nhân viên sẽ được hưởng 150% tiền làm thêm vào các ngày trong tuần và 200% tiền làm thêm vào các ngày Chủ Nhật. Những người kiếm được trên một số tiền nhất định không được hưởng thêm tiền lương, nhưng không thể bị ép làm thêm giờ nếu không có thỏa thuận bằng văn bản trước.
Tuần làm việc điển hình của Úc là 38 giờ. Có thể tăng thêm giờ nếu được coi là “hợp lý”. Tuy nhiên, những giờ làm thêm này phải được thương lượng trước giữa người sử dụng lao động và người lao động. Không thể từ chối các yêu cầu này, ngay cả khi người lao động muốn.
New Zealand và Úc là hai quốc gia có vị trí địa lý gần nhau, và theo quy định về visa của nhiều quốc gia, người sở hữu visa của một quốc gia có cơ hội thăm một số quốc gia khác mà không cần phải xin visa riêng cho từng quốc gia đó. Điều này mang lại nhiều lợi ích cho người sở hữu visa Úc, cho phép họ dễ dàng khám phá thế giới, bao gồm cả việc xin visa đến Mỹ, Canada, và các quốc gia châu Âu khác.
Tuy nhiên, quan trọng để lưu ý rằng khi sở hữu visa Úc, bạn không được miễn visa để đến New Zealand. Điều này có nghĩa rằng nếu bạn muốn khám phá New Zealand, bạn sẽ cần phải xin visa của New Zealand theo quy định của nước này.
Do đó, khi bạn lên kế hoạch cho chuyến đi đến Úc, hãy xem xét thêm việc thăm New Zealand và tìm hiểu về thủ tục xin visa New Zealand trước chuyến đi. New Zealand nổi tiếng với thiên nhiên tuyệt đẹp, văn hóa đa dạng và nhiều điểm đến thú vị, nên bạn sẽ có trải nghiệm khám phá đáng nhớ ở đất nước này.
Nếu bạn quan tâm đến visa Úc nên tìm hiểu và đọc tổng hợp các loại Visa Úc mà bạn cần phải biết để nắm được thông tin để lựa chọn làm loại visa phù hợp với nhu cầu của bản thân và gia đình.
Để đảm bảo việc xin visa Úc được thành công đúng như mong đợi, dưới đây là một số lưu ý quan trọng:
Có visa Úc sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức khi xin visa cho một số quốc gia khác. Tuy nhiên, danh sách các nước được miễn visa khi bạn có visa Úc có thể thay đổi theo quy định và thỏa thuận giữa các quốc gia. Điều quan trọng là bạn nên kiểm tra thông tin cụ thể về việc xin visa cho từng quốc gia và thỏa thuận hiện hành giữa Úc và quốc gia đó.
Việc tận dụng visa Úc để xin visa cho các quốc gia khác có thể giúp bạn khám phá nhiều điểm đến thú vị mà không cần phải xin visa riêng biệt. Hãy tự tin và tỉnh táo khi lên kế hoạch du lịch của mình để có trải nghiệm thú vị và tiết kiệm hơn.